Có 1 kết quả:
心醉 xīn zuì ㄒㄧㄣ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enchanted
(2) fascinated
(3) charmed
(2) fascinated
(3) charmed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0